Máy in BBP16M

 

Máy in BBP16M cung cấp hiệu năng với độ phân giải đầu in vượt trội 600 dpi, kết hợp hệ thống phần mềm Brady WorkStation hoặc CODESOFT tạo nên gói hoàn chỉnh  in ấn tem nhãn mã vạch.




Công nghệ in

 Thermal &  Direct

Độ rộng in tối đa

 4.3 in

Số tem in tối đa / ngày

 4000 labels

Độ phân giải

 600 dpi

Giao tiếp

 USB 2.0

 RS-232

 LAN – Ethernet 10/100 Mbps

Tùy chọn nâng cấp

 Dao cắt – Cutter / Peel Off





Kiểu dáng công nghiệp, khung kim loại.


Sử dụng đa dạng các chất liệu tem, nhãn khác nhau


In tem có kích thước nhỏ tới 5 mm x 5 mm.


Tích hợp trên hệ thống phần mềm Brady WorkStation.


In đa dạng các loại mã vạch 1D, 2-D, PDF-417.


Linh hoạt sử dụng hơn 1000 loại tem của Brady Corp.




Ứng dụng:

 

  • Nhãn theo dõi đơn hàng,…
  • Tem mã vạch sản phẩm
  • Nhãn trên các bo mạch điện tử.
  • Nhãn đánh dấu cáp dữ liệu, cáp nguồn
  • Tem vận chuyển hàng hóa, sản phẩm.

 Thông số kỹ thuật

 

Hãng sản xuất

Brady Corp Technologies Inc

Model

BBP16M

Thông số vật lý

Kích thước

270 mm L x 308 mm W x 515 mm H

Trọng lượng

15 (kg)

Phương thức in

Thermal Transfer / Direct Thermal.

Độ phân giải

600 DPI

Tốc độ in

4 inch/s.

Dao cắt

Option

Cấu hình

Bộ vi xử lý CPU

32-bit RSC CPU

Nguồn

101 to 240V AC, 50/60 Hz

Bộ nhớ

128 MB Flash memory, 128 MB DDR 2. SD Card up 32GB.

Bảng điều khiển

Touchscreen color LCD; 4.3 in; 240 x 320 pixels

Cảm biến

Gap transmissive sensor, Black mark reflective
sensor, Head open sensor, Ribbon end sensor

Giao tiếp – kết nối

Kết nối

RS-232C (2,400~115,200 bps), Centronics (SPP mode), USB 2.0 Host (full speed), built-in Ethernet.

Mã vạch – barcode

1D

Code 39, Code 93, Code 128 A, B, C, EAN-8, EAN-13, EAN/JAN 13, JAN-8, JAN-13, HIBC, Interleaved 2 of5, Interleaved 2 of 5 w check digit, UPC A, Aztec, QR Code , datamatrix

2D

Aztec, QR Code, pdf 417

Fonts

Internal fonts

Arial, Courier New, Times New Roman, Trebuchet MS, Verdana, Tahoma

TrueType fonts storable to printer via jump drive

Ngôn ngữ máy

BPL (compatible to EPL, ZPL, ZPLII, DPL)

Label – tem, nhãn  / Ribbon

Kiểu tem, nhãn

Max roll outer diameter: 208mm (8.2 inch)

Roll core inner diameter: 25.4mm~76.2mm (1~3 inch)

Label thickness: 0.06~0.30mm (including underlay paper)

Underlay paper width: 15~90mm (25.4~113mm changeable)

Min. label length: 4mm label + 2mm gap

Ruy băng mực

Max roll outer diameter: 90mm, core inner diameter: 1 inch (ink-coated ribbon outside or inside) Ribbon width: 25.4~114.3mm (1~4.5 inch).

Độ rộng in

104 mm

Độ dài in tối đa nhãn

40 inch ~ 1,016 mm

Moi trường hoạt động

Nhiệt độ hoạt động

1°F–104°F (5°–40°C),
25-85% non-condensing

Nhiệt độ bảo quản

-40°F–140°F (-40°–60°C), 1
0–90% non-condensing


No comments:
Write nhận xét