Máy in BBP16M cung cấp hiệu năng với độ phân giải đầu in vượt trội 600 dpi, kết hợp hệ thống phần mềm Brady WorkStation hoặc CODESOFT tạo nên gói hoàn chỉnh in ấn tem nhãn mã vạch.
|
|
|
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Brady Corp Technologies Inc |
Model |
BBP16M |
Thông số vật lý |
|
Kích thước |
270 mm L x 308 mm W x 515 mm H |
Trọng lượng |
15 (kg) |
Phương thức in |
Thermal Transfer / Direct Thermal. |
Độ phân giải |
600 DPI |
Tốc độ in |
4 inch/s. |
Dao cắt |
Option |
Cấu hình |
|
Bộ vi xử lý CPU |
32-bit RSC CPU |
Nguồn |
101 to 240V AC, 50/60 Hz |
Bộ nhớ |
128 MB Flash memory, 128 MB DDR 2. SD Card up 32GB. |
Bảng điều khiển |
Touchscreen color LCD; 4.3 in; 240 x 320 pixels |
Cảm biến |
Gap transmissive sensor, Black mark reflective |
Giao tiếp – kết nối |
|
Kết nối |
RS-232C (2,400~115,200 bps), Centronics (SPP mode), USB 2.0 Host (full speed), built-in Ethernet. |
Mã vạch – barcode |
|
1D |
Code 39, Code 93, Code 128 A, B, C, EAN-8, EAN-13, EAN/JAN 13, JAN-8, JAN-13, HIBC, Interleaved 2 of5, Interleaved 2 of 5 w check digit, UPC A, Aztec, QR Code , datamatrix |
2D |
Aztec, QR Code, pdf 417 |
Fonts |
|
Internal fonts |
Arial, Courier New, Times New Roman, Trebuchet MS, Verdana, Tahoma TrueType fonts storable to printer via jump drive |
Ngôn ngữ máy |
|
BPL (compatible to EPL, ZPL, ZPLII, DPL) |
|
Label – tem, nhãn / Ribbon |
|
Kiểu tem, nhãn |
Max roll outer diameter: 208mm (8.2 inch) Roll core inner diameter: 25.4mm~76.2mm (1~3 inch) Label thickness: 0.06~0.30mm (including underlay paper) Underlay paper width: 15~90mm (25.4~113mm changeable) Min. label length: 4mm label + 2mm gap |
Ruy băng mực |
Max roll outer diameter: 90mm, core inner diameter: 1 inch (ink-coated ribbon outside or inside) Ribbon width: 25.4~114.3mm (1~4.5 inch). |
Độ rộng in |
104 mm |
Độ dài in tối đa nhãn |
40 inch ~ 1,016 mm |
Moi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ hoạt động |
1°F–104°F (5°–40°C), |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°F–140°F (-40°–60°C), 1 |
No comments:
Write nhận xét