Máy in M710

 

 Máy in M710 thuộc thế hệ tiếp theo thay thế  Brady BMP71 với những cải tiến về độ phân giải đầu in, giao tiếp hay kết nối cũng như tốc độ in được nâng cấp.

 



Công nghệ in

 Thermal Transfer

Độ rộng in tối đa

 2 in

Số tem in tối đa / ngày

1000 labels

Độ phân giải

 300 dpi

Giao tiếp

USB 2.0

Bluetooth

WiFi tùy chọn.

Tùy chọn

Dao cắt được tích hợp – Cutter;




Kiểu dáng công nghiệp, khung kim loại đặc chủng – chống va đập chuẩn quân đội Mỹ.


Sử dụng đa dạng các chất liệu tem, mẫu nhãn khác nhau.

 

Khổ tem lên tới 2 inch


Tích hợp trên hệ thống phần mềm Brady WorkStation.


In đa dạng các loại mã vạch 1D, 2D, PDF-417. Tích hợp bàn phím lớn – rộng -> Full QWERTY.


Linh hoạt sử dụng hơn 800 loại tem khác nhau của Brady Corp.




Ứng dụng:

 

  • Nhãn an toàn lao động: đường ống, van khí nóng, độc hại, hóa chất,…
  • Tem cảnh báo – ghi chú.
  • Nhãn đánh các loại cáp dữ liệu, cáp CCTV, cáp điện,….
  • Tem kiểm kê, đánh dấu tài sản cố định.
  • Nhãn cho phòng LAB, phòng thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật


Hãng sản xuất

Brady Corp Technologies Inc

Model

 Brady M710

Thông số vật lý

Kích thước

13.59 in L x 9.45 in W x 4.6 in D

Trọng lượng

2.45 kg

Phương thức in

Thermal Transfer.

Độ phân giải

300 DPI

Tốc độ in tối đa

5 inch/s.

Dao cắt

Auto cutter

Dung lượng pin

1800 mAh

Giao tiếp – kết nối

Cabled, USB 2.0, Wifi.

Mã vạch – barcode

1D

Code 128, Code 39, EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, More through Brady WorkStation, More through software, UPC-A, UPC-E

2D

Data Matrix, PDF417, QR code

Fonts

Internal fonts

Arial, Courier New, Times New Roman, Trebuchet MS, Verdana, Tahoma

TrueType fonts storable to printer via jump drive

Ngôn ngữ máy

BPL (compatible to EPL, ZPL, ZPLII, DPL)

Label – tem, nhãn

Kiểu tem, nhãn

All media are on an integrated cartridge roll with part data on smart cell. Die cut media, continuous media, tagstock liner-mounted, tagstock linerless, perforated materials, adhesive labels, heat-shrink sleeves size 094 and larger (single and double-sided with 2-pass
print), self-laminating cable labels, zip-tie cable tags, raised panel push button labels, rapido-style cable tags, Permashield style labels, pre-printed GHS labels, safety and facility identification outdoor grade labels

Chất liệu

PE (polyethylene), PET (polyester), PET Metallized, PU (polyurethane), PVC (vinyl), PVF (polyvinyl fluoride), PVDF (polyvinylidene fluoride), PP (polypropylene), PI (polyimide), Polyamide, Polyether Polyurethane (Heatex™
), Raised Panel Push Button material, Paper, Destructible materials, Tamper-Evident and
Tamper-Resistant materials, 8-10 year Outdoor Vinyl, 10-hour Glow-in-the-Dark material, Retroreflective labels, Printable Floor Marking Tape, Nylon and Vinyl cloth, Wash-Down materials, Extreme Temperature Laboratory materials, labels for lab staining (slides),
other materials not listed.

Độ rộng in tối đa

1.9 in.

Độ dài in tối đa

40 in.

Moi trường hoạt động

Nhiệt độ hoạt động

1°F–104°F (5°–40°C),
25-85% non-condensing

Nhiệt độ bảo quản

-40°F–140°F (-40°–60°C), 1
0–90% non-condensing



No comments:
Write nhận xét